|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó coi
| malséant; choquant; inconvenant; inesthétique | | | Cách ăn mặc khó coi | | tenue malséante | | | điệu bộ khó coi | | gestes choquants | | | Thái độ khó coi | | attitude inconvenante | | | Cái sẹo khó coi | | cicatrice inesthétique |
|
|
|
|